Có 2 kết quả:

硅酸氟鋁 guī suān fú lǚ ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄢ ㄈㄨˊ 硅酸氟铝 guī suān fú lǚ ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄢ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

aluminum fluorosilicate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

aluminum fluorosilicate

Bình luận 0