Có 2 kết quả:
硅酸氟鋁 guī suān fú lǚ ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄢ ㄈㄨˊ • 硅酸氟铝 guī suān fú lǚ ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄢ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aluminum fluorosilicate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aluminum fluorosilicate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0